Từ điển Thiều Chửu
挹 - ấp
① Rót, như áp bỉ chú thử 挹彼注此 rót cái này vào chút kia. ||② Lui, nén đi.

Từ điển Trần Văn Chánh
挹 - ấp
(văn) ① Múc, rót (nước): 挹彼注茲 Múc ở kia đổ vào chỗ này. (Ngr) Bù đắp, thêm thắt vào, rót; ② (văn) Lui, nén đi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
挹 - ấp
Múc ra. Sớt ra — Vái lạy. Như chữ Ấp 揖.


挹注 - ấp chú ||